Xe đầu kéo chenglong động cơ Yuchai 400HP LZ4251QDCA

Model: LZ4250MDB
Động cơ: YC6M340-33 Europe III(340PS)
Công suất: (KW/rpm): 250/2200
Hộp số: FULLER (Mỹ), 9 số tiến 1 số lùi
Ca bin: Model M51
Kích thước: Kích thước bao( D x R x C)(mm): 6800 x 2495 x 3100
Tải trọng: Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 39500



ĐỘNG CƠ

Model: YC6M340-33 Europe III(340PS)

Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd

Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng.

Công suất định mức (KW/rpm): 250/2200

Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1280/1300-1600

Đường kính và hành trình piton(mm):ỉ113x140

Dung tích làm việc: 8.424 L, Tỷ số nén: 17.5:1

Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 197



HỘP SỐ

FULLER (Mỹ), 9 số tiến 1 số lùi

Tỷ số truyền: 12.57 7.47 5.28 3.82 2.79 1.95 1.38 1.00 0.73 11.14 (R)


LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): ỉ430, Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.


CẦU SAU

Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875


KHUNG CHASSIS

Thép hình chữ U với mặt cắt: 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá.


HỆ THỐNG LÁI

Có trợ lực lái


HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí


LỐP


Lốp xe: 11.00-20-18Pr. Vành xe: 8.5-20

CABIN


Model M51, cabin nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà, CD Player.

HỆ THỐNG

ĐIỆN


Ắc quy: 12V(165Ah)x2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V 5.4KW

KÍCH THƯỚC


Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350

Kích thước bao( D x R x C)(mm): 6800 x 2495 x 3100





TRỌNG LƯỢNG


Tự trọng(kg): 8900

Tải trọng(kg): 15665

Tổng trọng lượng(kg): 24995

Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995

Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe(kg): 39500

Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2



CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG

Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88

Độ leo dốc lớn nhất(%): 25

Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16

Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10

Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275

Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38

Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa